Mỡ đa dụng
Mô tả
Castrol Spheerol™ EPL là mỡ lithium được pha chế từ dầu khoáng và các phụ gia cực áp (EP) cùng các chất ức chế ăn mòn và ô-xi hóa. Loại mỡ này có các phụ gia tạo ra độ bền cao cho màng bôi trơn trong các điều kiện tải trọng trung bình và cao.
Công dụng
Spheerol EPL là loại mỡ đa dụng được thiết kế cho nhiều công dụng bôi trơn trong nhà máy. Dãy sản phẩm gồm các độ sệt khác nhau, từ mỡ đặc NLGI 3 cho ứng dụng bôi trơn ổ trục tổng quát cho đến mỡ lỏng NLGI 00 (xem tờ thông tin sản phẩm riêng) phù hợp cho các hệ thống bôi trơn trung tâm và các hộp số bôi trơn bằng mỡ. Loại mỡ này có tính năng bảo vệ tốt chống rỉ và ăn mòn cũng như chống nước rửa trôi giúp cho nó đặc biệt thích hợp với các thiết bị làm việc trong điều kiện ẩm ướt.
Loại mỡ đặc Spheerol EPL 3 đặc biệt thích hợp để bôi trơn các ổ trục được lắp đặt thẳng đứng hoặc các bộ phận chịu rung động cao. Khả năng chống rỉ và chống nước rửa trôi tốt giúp cho nó thích hợp với các thiết bị làm việc trong điều kiện ẩm ướt.
Lợi điểm
- Bền cơ học cao – mỡ giữ được độ sệt trong khi sử dụng, đảm bảo tuổi thọ sử dụng dài.
- Bám dính tốt – bôi trơn liên tục và giảm tiêu hao vì mỡ luôn ở giữa các bề mặt bôi trơn.
- Kháng nước tốt – lớp mỡ vẫn được duy trì trên các bề mặt bôi trơn ngay cả khi có nước.
- Chống ăn mòn đồng và thép – giúp chống rỉ và ô-xi hóa cho các bề mặt kim loại.
- Chịu cực áp và chống ăn mòn tốt – bảo vệ thiết bị trong điều kiện tải trọng quá lớn và giảm thiểu mài mòn các bộ phận của ổ đỡ.
Các đặc trưng tiêu biểu
Chỉ tiêu |
Phương pháp |
Đơn vị |
EPL 0 |
EPL 1 |
EPL 2 |
EPL 3 |
Dạng ngoài |
Quan sát |
- |
Vàng nâu |
|||
Chất làm đặc |
|
- |
Lithium |
|||
Dầu gốc |
|
- |
Dầu khoáng |
|||
Độ sệt NLGI |
ASTM D217 |
- |
0 |
1 |
2 |
3 |
Độ xuyên kim 60 lần giã ở 25oC |
ASTM D217 |
0.1 mm |
355-385 |
310-340 |
265-295 |
220-250 |
Điểm chảy giọt |
IP 396 |
oC |
160 |
190 |
190 |
190 |
Độ nhớt dầu gốc ở 40oC |
ASTM D445 |
cSt |
150-200 |
150-200 |
150-200 |
150-200 |
Tính chống gỉ (Emcor) |
IP 220 |
Đánh giá |
0/0 max |
0/0 max |
0/0 max |
0/0 max |
Tính ăn mòn đồng, 24 gờ, 100 oC |
ASTM D4048 |
Đánh giá |
1b max |
1b max |
1b max |
1b max |
Thử nghiệm mòn 4 bi, đường kính mòn (40 kgf/75oC/1200rpm/1 giờ) |
ASTM D2266 |
mm |
1 max |
1 max |
1 max |
1 max |
Thử nghiệm hàn dính 4 bi |
ASTM D2596 |
kgf |
250 min |
250 min |
250 min |
250 min |
Kháng nước rửa trôi, 1 giờ ở 79oC |
ASTM D1264 |
%kl bị trôi |
- |
10 max |
10 max |
10 max |
Độ tách dầu, 168 giờ ở 40oC |
IP121 |
%kl |
10 max |
10 max |
6 max |
6 max |
Trên đây là những số liệu tiêu biểu với sai số thông thường được chấp nhận trong sản xuất và không phải là qui cách.